Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bulldozer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊl.doʊ.zɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʊl.doʊ.zə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy xúc lớn dùng để đào đất, làm đường, hay phá nhà
        Contoh: A bulldozer was used to clear the land. (Một máy xúc đã được sử dụng để dọn dẹp mảnh đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bull' có nghĩa là 'con bò', kết hợp với 'dozer' có nguồn gốc từ tiếng Anh 'to bulldoze' (đào đất, phá vỡ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một chiếc máy xúc lớn đang làm việc trên công trường, đào đất và làm đường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: excavator, grader, scraper

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: builder, constructor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • operate a bulldozer (vận hành máy xúc)
  • bulldozer blade (lưỡi máy xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The construction site had several bulldozers working. (Công trường xây dựng có một vài máy xúc đang làm việc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a powerful bulldozer named Bob. Bob loved to clear land and make way for new roads and buildings. One day, he was assigned to clear a large area for a new park. With his strong blade, Bob moved tons of dirt and rocks, making the area flat and ready for construction. People admired Bob's hard work and dedication, and the park was named after him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc máy xúc mạnh mẽ tên là Bob. Bob thích dọn dẹp mảnh đất và làm đường cho những công trình mới. Một ngày, anh ta được giao nhiệm vụ dọn một khu vực rộng lớn để xây dựng một công viên mới. Với lưỡi máy mạnh mẽ của mình, Bob di chuyển hàng tấn đất và đá, làm cho khu vực bằng phẳng và sẵn sàng cho việc xây dựng. Mọi người ngưỡng mộ công sức và sự tận tâm của Bob, và công viên được đặt tên theo anh ta.