Nghĩa tiếng Việt của từ bullet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊlɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʊlɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):viên đạn
Contoh: The gun fired a bullet. (Senjata itu menembakkan sebuah peluru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'boulet', từ 'boule' nghĩa là 'hình cầu', kết hợp với hậu tố '-et'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một khẩu súng bắn ra viên đạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cartridge, shot, projectile
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shield, protection
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bite the bullet (chịu đựng, đối mặt với khó khăn)
- bullet point (chấm điểm trong báo cáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bullet hit the target. (Peluru itu mengenai sasaran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave soldier who had to bite the bullet in a fierce battle. He used his gun to fire bullets at the enemy, each bullet flying like a small, fast-moving ball towards its target. The soldier's aim was perfect, and each bullet hit its mark, helping him win the battle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến sĩ dũng cảm phải chịu đựng trong một trận đánh dữ dội. Anh ta sử dụng khẩu súng của mình để bắn đạn vào kẻ thù, mỗi viên đạn bay như một quả cầu nhỏ, nhanh chóng đến mục tiêu. Tầm ngắm của chiến sĩ là hoàn hảo, và mỗi viên đạn trúng đích, giúp anh ta giành chiến thắng.