Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bulletin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊl.ɪ.tɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʊl.ɪ.tɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tờ báo nhỏ, thông báo, thư thông tin
        Contoh: The company releases a weekly bulletin. (Công ty phát hành một tờ thông báo hàng tuần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bulletin', từ 'bulletus' nghĩa là 'nhỏ', 'nhanh'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ báo nhỏ hay một thông báo được phát hành để cập nhật tin tức mới nhất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: newsletter, announcement, notice

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: secret, concealment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • weekly bulletin (tờ thông báo hàng tuần)
  • bulletin board (bảng thông báo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The school bulletin contains important information for parents. (Tờ thông báo của trường chứa thông tin quan trọng cho phụ huynh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the weekly bulletin was eagerly awaited by all residents. It was their main source of news and announcements, keeping them connected to the community. One day, the bulletin featured a story about a lost cat, and within hours, the cat was found thanks to the quick sharing of information.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, tờ thông báo hàng tuần được những người dân mong đợi háo hức. Đó là nguồn tin tức và thông báo chính giữa cộng đồng. Một ngày nọ, tờ thông báo đăng một tin về một con mèo bị lạc, và chỉ trong vài giờ, con mèo đã được tìm thấy nhờ vào việc chia sẻ thông tin nhanh chóng.