Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bullock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊlək/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʊlək/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con bò non
        Contoh: The farmer used a bullock to plow the field. (Nông dân dùng con bò non để cày ruộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bulluc', có liên quan đến từ 'bull'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con bò non trong đồng cỏ, chúng thường được dùng trong nông nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: steer, ox

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • young bullock (bò non)
  • bullock cart (xe bò)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bullock was strong enough to pull the heavy cart. (Con bò non đủ mạnh để kéo xe nặng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young bullock named Benny. Benny was strong and loved to help the farmer plow the fields. One day, the farmer decided to enter Benny in a local agricultural show. Benny was so impressive that he won first prize, and the farmer was very proud. From that day on, Benny was known as the strongest bullock in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con bò non tên là Benny. Benny rất mạnh mẽ và thích giúp nông dân cày ruộng. Một ngày, nông dân quyết định đưa Benny tham gia một cuộc chiến tranh nông nghiệp địa phương. Benny rất ấn tượng đến nỗi anh đã giành được giải nhất, và nông dân rất tự hào. Từ ngày đó, Benny được biết đến là con bò non mạnh nhất làng.