Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊli/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʊli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ bắt nạt, kẻ xấc đe
        Contoh: He was a bully in school. (Dia adalah seorang bully di sekolah.)
  • động từ (v.):bắt nạt, xấc đe
        Contoh: He used to bully smaller kids. (Dulu dia sering bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'boule', 'bouler' nghĩa là 'lăn tròn', sau đó được dùng để chỉ hành động bắt nạt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một kẻ bắt nạt trong trường học, luôn gây áp lực và sợ hãi cho người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: intimidator, tormentor
  • động từ: intimidate, harass

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: protector, defender
  • động từ: protect, defend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play the bully (hành xử như kẻ bắt nạt)
  • bully for you (cố chấp, cố gắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bully was punished by the school. (Kẻ bắt nạt bị trừng phạt bởi trường.)
  • động từ: She decided to stand up against the bully. (Cô quyết định đứng lên chống lại kẻ bắt nạt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bully named Jack who always picked on smaller kids. One day, he met a brave kid who stood up to him, and Jack learned the importance of respect and kindness. From that day on, he stopped being a bully and became a protector of the weak.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ bắt nạt tên Jack luôn bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn. Một ngày nọ, anh ta gặp một đứa trẻ dũng cảm đứng lên chống lại anh ta, và Jack hiểu được tầm quan trọng của sự tôn trọng và lòng tốt. Từ ngày đó, anh ta không còn là kẻ bắt nạt nữa mà trở thành người bảo vệ cho những người yếu thế.