Nghĩa tiếng Việt của từ bulwark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊl.wɜrk/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʊl.wəːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tường chắn, đốt đập, phương tiện bảo vệ
Contoh: The castle's walls served as a bulwark against invaders. (Tường thành của lâu đài đã đóng vai trò là tường chắn chống lại kẻ xâm lược.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Bollwerk', gồm 'Boll' có nghĩa là 'cột' và 'Werk' có nghĩa là 'công trình'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tường chắn cao lớn trong chiến tranh, bảo vệ ngôi lâu đài khỏi kẻ thù.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fortification, defense, barrier
Từ trái nghĩa:
- danh từ: vulnerability, weakness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bulwark of democracy (một tường chắn của dân chủ)
- serve as a bulwark (phục vụ như một tường chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old city walls were once a strong bulwark against enemy attacks. (Tường lâu đài cũ từng là một tường chắn mạnh mẽ chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a medieval town, the high stone walls served as a bulwark, protecting the citizens from the constant threat of invasion. The walls were not only a physical barrier but also a symbol of the town's resilience and unity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thị trấn thời trung cổ, những bức tường đá cao đã đóng vai trò là tường chắn, bảo vệ công dân khỏi mối đe dọa xâm lược liên tục. Những bức tường này không chỉ là một rào cản vật lý mà còn là biểu tượng của sự kiên cường và đoàn kết của thị trấn.