Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bump, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bʌmp/

🔈Phát âm Anh: /bʌmp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cú va chạm nhẹ hoặc một bước nhảy nhỏ
        Contoh: He felt a bump on his head. (Dia merasakan benjolan di kepalanya.)
  • động từ (v.):va chạm nhẹ vào, đập vào
        Contoh: The car bumped into the tree. (Mobil menabrak pohon.)
  • tính từ (adj.):có bước nhảy nhỏ hoặc va chạm nhẹ
        Contoh: The road was very bumpy. (Jalan sangat bergelombang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'bump', có thể liên quan đến âm thanh của một cú va chạm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang lái xe và va vào một chướng ngại vật, tạo ra âm thanh 'bump'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: knock, jolt
  • động từ: collide, hit
  • tính từ: uneven, rough

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: smooth, even

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bump into (gặp phải)
  • bump up (tăng lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a bump in the road. (Ada benjolan di jalan.)
  • động từ: He accidentally bumped the table. (Dia tidak sengaja menabrak meja.)
  • tính từ: The bumpy ride made me feel uncomfortable. (Roda yang bergelombang membuatku merasa tidak nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little car named Bumpy. Bumpy loved to drive fast, but he often bumped into things. One day, Bumpy learned to slow down and avoid bumps, making his rides smoother and safer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe nhỏ tên là Bumpy. Bumpy thích lái xe nhanh, nhưng thường xuyên va vào nhiều thứ. Một ngày nọ, Bumpy học cách giảm tốc độ và tránh được những chỗ lật, làm cho chuyến đi của nó mượt mà và an toàn hơn.