Nghĩa tiếng Việt của từ bumper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌm.pər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʌm.pər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tấm chắn đệm ở phía trước hoặc sau của một chiếc xe
Contoh: The car's bumper was damaged in the accident. (Tấm chắn đệm của xe bị hư hỏng trong tai nạn.) - tính từ (adj.):cực kỳ lớn hoặc nhiều
Contoh: They had a bumper harvest this year. (Năm nay, họ có một mùa màng cực lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bump' (đập, va đập) kết hợp với hậu tố '-er'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe có tấm chắn đệm (bumper) giúp bảo vệ khi va chạm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fender, guard
- tính từ: enormous, plentiful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: scarce, limited
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bumper to bumper (từ tấm chắn này đến tấm chắn kia, để chỉ xe đông đúc)
- bumper crop (mùa màng lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He hit the bumper of the car in front. (Anh ta đã đập vào tấm chắn đệm của chiếc xe ở phía trước.)
- tính từ: The restaurant had a bumper crowd on its opening night. (Nhà hàng có một đám đông cực lớn vào đêm khai mạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a bumper harvest festival where everyone celebrated the abundant crops. The town's cars, decorated with colorful bumpers, paraded through the streets, showing off their unique designs. The festival was a huge success, and everyone enjoyed the bumper-to-bumper excitement.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mùa màng cực lớn mà mọi người đều kỷ niệm những vụ mùa lúa phong phú. Những chiếc xe của làng, được trang trí bằng những tấm chắn đệm màu sắc, lội dòng chảy qua các con phố, thể hiện thiết kế độc đáo của mình. Lễ hội đã thành công lớn, và mọi người đều thích thú với sự phấn khích từ tấm chắn này đến tấm chắn kia.