Nghĩa tiếng Việt của từ bumptious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌmp.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʌmp.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự phụ, kiêu căng
Contoh: He is too bumptious to listen to advice. (Dia terlalu sombong untuk mendengar nasihat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bump', có nghĩa là va chạm, kết hợp với hậu tố '-tious' để tạo ra từ 'bumptious' có nghĩa là 'có tính chất va chạm hoặc tự phụ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tự phụ và kiêu căng, cứ như họ đang 'va chạm' vào mọi người xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: arrogant, conceited, self-important
Từ trái nghĩa:
- tính từ: humble, modest, unassuming
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bumptious behavior (hành vi kiêu căng)
- bumptious attitude (thái độ tự phụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His bumptious attitude annoyed everyone at the meeting. (Sikap sombongnya mengganggu semua orang dalam pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bumptious young man who always thought he was better than everyone else. One day, he entered a competition where humility was key to winning. Despite his bumptious nature, he learned to listen and respect others, and surprisingly, he won the competition.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tự phụ luôn nghĩ mình giỏi hơn mọi người. Một ngày, anh ta tham gia một cuộc thi mà sự khiêm tốn là yếu tố quyết định thắng lợi. Mặc dù bản chất tự phụ của anh ta, anh ta học cách lắng nghe và tôn trọng người khác, và đáng ngạc nhiên, anh ta đã giành được chiến thắng.