Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bʌn/

🔈Phát âm Anh: /bʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bánh mì nướng nhỏ, bánh bao
        Contoh: She bought a delicious bun from the bakery. (Dia membeli sebuah roti yang enak dari toko roti.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bun' có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ 'boun', có liên quan đến các từ như 'bake' và 'bread'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái bánh mì nướng nhỏ, màu vàng óng, thơm ngon khi mới vừa nướng xong.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bread roll, pastry

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hot cross bun (bánh mì nướng có chéo)
  • cinnamon bun (bánh mì nướng có bột quế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I had a cinnamon bun for breakfast. (Saya sarapan dengan roti bun coklat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bakery that made the most delicious buns. People from all around would come to taste these buns, and they would always leave with a smile. The secret to their success was the love and care they put into each bun they baked.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tiệm bánh nổi tiếng vì bánh mì nướng ngon nhất. Mọi người từ khắp nơi đến thử những chiếc bánh này, và họ luôn rời đi với nụ cười. Bí mật của sự thành công của họ là tình yêu và sự chăm sóc họ đặt vào mỗi chiếc bánh mì nướng.