Nghĩa tiếng Việt của từ bunch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bʌntʃ/
🔈Phát âm Anh: /bʌntʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nhóm, bó, đàn
Contoh: She bought a bunch of flowers. (Dia membeli seikat bunga.) - động từ (v.):tụ tập, tập trung
Contoh: The students bunched together for the photo. (Para siswa berkumpul untuk foto bersama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'bunchen', có liên quan đến tiếng Pháp 'bouche' nghĩa là 'miệng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bó hoa hay một đám đông người tập trung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: group, bundle, cluster
- động từ: cluster, gather, collect
Từ trái nghĩa:
- danh từ: single, individual
- động từ: disperse, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bunch of (một bó, một đám)
- bunch together (tập trung lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He gave me a bunch of keys. (Dia memberiku seikat kunci.)
- động từ: The children bunched up around the teacher. (Anak-anak berkumpul di sekitar guru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bunch of friends who decided to go on an adventure. They bunched together, sharing their ideas and dreams, and set off into the unknown.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đám bạn tụ tập lại và quyết định đi phiêu lưu. Họ tập trung lại, chia sẻ ý tưởng và giấc mơ của mình, rồi bắt đầu hành trình vào nơi chưa biết.