Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bundle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌn.dəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʌn.dəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bó, một gói gồm nhiều vật
        Contoh: She bought a bundle of sticks. (Dia membeli seikat tongkat.)
  • động từ (v.):gói gọn, bó lại
        Contoh: He bundled the newspapers together. (Dia mengumpulkan koran bersama-sama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bondle', từ tiếng Đức 'Bund', có nghĩa là 'bó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bó lại nhiều vật thành một gói, như bó củi hay gói bánh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bunch, package
  • động từ: gather, group

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: single, individual
  • động từ: separate, divide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bundle of joy (một bó niềm vui)
  • bundle up (ăn gói, mặc ấm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The books were tied up in a bundle. (Sách được buộc lại thành một bó.)
  • động từ: She bundled the clothes into a bag. (Cô ấy gói quần áo vào túi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who bundled all his crops into neat packages to sell at the market. Each bundle was carefully tied and labeled, making it easy for customers to choose.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân đã gói tất cả các loại cây trồng của mình thành những gói gọn gàng để bán ở chợ. Mỗi gói được buộc cẩn thận và dán nhãn, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn.