Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bungalow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌŋ.ɡə.loʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʌŋ.ɡə.ləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngôi nhà một tầng, thường có mái chèo và ban công
        Contoh: They live in a beautiful bungalow by the sea. (Mereka tinggal di sebuah bungalow yang indah di tepi laut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hindi 'baṅglā', có nghĩa là 'của Bengal', được chuyển đổi thành 'bungalow' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà nhỏ gọn, gần gũi với thiên nhiên, thường gặp ở các vùng biển hoặc nông thôn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cottage, cabin

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: skyscraper, mansion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beach bungalow (bungalow ven biển)
  • garden bungalow (bungalow vườn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We rented a bungalow for our vacation. (Chúng tôi thuê một bungalow để nghỉ hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cozy bungalow by the sea. It was a perfect getaway for a family looking to escape the hustle and bustle of the city. The bungalow, with its sloping roof and wide porch, was a sight to behold. Every morning, the family would wake up to the sound of the waves and the smell of the ocean. They spent their days exploring the nearby beaches and their evenings enjoying the sunset from their porch.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi bungalow ấm cúng ven biển. Đó là một nơi tuyệt vời để gia đình thoát khỏi cuồng nổi của thành phố. Ngôi bungalow, với mái nhà dốc và ban công rộng, là một cảnh tượng đáng chú ý. Mỗi buổi sáng, gia đình sẽ thức dậy với âm thanh của sóng biển và mùi hương của đại dương. Họ dành các ngày của mình khám phá các bãi biển gần đó và các buổi tối thưởng thức hoàng hôn từ ban công của họ.