Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bungle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌŋ.ɡəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʌŋ.ɡəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm lộn xộn, làm hỏng
        Contoh: He bungled the job by not following the instructions. (Dia làm hỏng công việc vì không tuân theo hướng dẫn.)
  • danh từ (n.):sự làm lộn xộn, sự làm hỏng
        Contoh: The event was a complete bungle. (Sự kiện đó là một sự lộn xộn hoàn toàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ, có thể liên quan đến âm thanh của sự lộn xộn và hỗn loạn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nơi mọi thứ bị lộn xộn và không theo kế hoạch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: botch, mess up
  • danh từ: fiasco, debacle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: perfect, master
  • danh từ: success, triumph

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bungle up (làm lộn xộn)
  • bungle through (làm việc không tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She bungled the presentation by forgetting her notes. (Cô ấy làm hỏng bài thuyết trình vì quên ghi chú.)
  • danh từ: The operation turned out to be a bungle. (Cuộc vận động hóa ra là một sự lộn xộn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a chef who tried to make a special dish but bungled it by adding too much salt. The guests were surprised by the taste, but the chef learned a valuable lesson about careful preparation. (Một lần, có một đầu bếp cố gắng làm một món ăn đặc biệt nhưng lại làm hỏng nó bằng cách cho quá nhiều muối. Các vị khách ngạc nhiên với vị giác, nhưng đầu bếp đã học được một bài học quý giá về sự chuẩn bị cẩn thận.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một đầu bếp cố gắng làm một món ăn đặc biệt nhưng lại làm hỏng nó bằng cách cho quá nhiều muối. Các vị khách ngạc nhiên với vị giác, nhưng đầu bếp đã học được một bài học quý giá về sự chuẩn bị cẩn thận.