Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ buoyancy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔɪ.ən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɔɪ.ən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng nổi của một vật, sự nổi
        Contoh: The buoyancy of the boat allowed it to float. (Sự nổi của chiếc thuyền cho phép nó trôi nổi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'buoyancy', liên quan đến từ 'buoy' nghĩa là 'phao', thể hiện sự nổi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc phao nổi trên biển, đại diện cho sự nổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: floatability, flotation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sinking, submersion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • buoyancy aid (phương tiện giúp nổi)
  • buoyancy control (kiểm soát sự nổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The buoyancy of the material is crucial for its use in water. (Sự nổi của vật liệu là rất quan trọng cho việc sử dụng nó trong nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small boat with incredible buoyancy. It could float even in the roughest seas, thanks to its special design. One day, a storm hit, but the boat's buoyancy kept it safe, allowing the passengers to reach the shore safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ có khả năng nổi đặc biệt. Nó có thể nổi ngay cả trong những đại dương dữ dội, nhờ vào thiết kế đặc biệt của nó. Một ngày, cơn bão đến, nhưng sự nổi của chiếc thuyền giữ cho nó an toàn, cho phép hành khách đến được bờ an toàn.