Nghĩa tiếng Việt của từ bur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɜːr/
🔈Phát âm Anh: /bɜːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái búa để đóng mũi tên, mũi tên động vật
Contoh: The hunter used a bur to attach the arrowhead. (Nhà săn sử dụng một cái búa để gắn mũi tên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'burre', có liên quan đến tiếng Latin 'burra' nghĩa là 'lông dày'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc săn bắn và dụng cụ để làm mũi tên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arrowhead hammer, dart hammer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a bur (sử dụng một cái búa)
- bur for arrowheads (cái búa để đóng mũi tên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bur is a crucial tool for making arrows. (Cái búa là công cụ quan trọng để làm mũi tên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a skilled archer needed a bur to craft his arrows. He searched high and low until he found the perfect bur. With it, he made the most precise arrows, which helped him win many competitions. (Ngày xửa ngày xưa, một nòng cốt nhà thợ sắt cần một cái búa để làm mũi tên của mình. Ông tìm kiếm khắp nơi cho đến khi tìm thấy cái búa hoàn hảo. Với nó, ông đã làm được những chiếc mũi tên chính xác nhất, giúp ông thắng được nhiều cuộc thi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nòng cốt nhà thợ sắt cần một cái búa để làm mũi tên của mình. Ông tìm kiếm khắp nơi cho đến khi tìm thấy cái búa hoàn hảo. Với nó, ông đã làm được những chiếc mũi tên chính xác nhất, giúp ông thắng được nhiều cuộc thi.