Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ burdensome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜrdnsəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːdnsəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây gánh nặng, nặng nề
        Contoh: The task was burdensome and time-consuming. (Tugas itu berat dan memakan waktu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'burden' (gánh nặng) kết hợp với hậu tố '-some' (có tính chất của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang mang một chiếc balo rất nặng, điều này gây ra cảm giác gánh nặng và mệt mỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: heavy, onerous, oppressive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: light, easy, effortless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burdensome task (nhiệm vụ nặng nề)
  • burdensome responsibility (trách nhiệm nặng nề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The contract was burdensome for the small company. (Hợp đồng đó gây khó khăn cho công ty nhỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small company that took on a burdensome contract. The contract was so heavy with requirements and deadlines that it felt like a huge weight on everyone's shoulders. Despite the challenges, the team worked tirelessly, and eventually, they managed to fulfill all the obligations, proving that even the most burdensome tasks can be overcome with hard work and dedication.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty nhỏ đã ký kết một hợp đồng gây gánh nặng. Hợp đồng đó chứa đựng nhiều yêu cầu và thời hạn khắt khe đến mức nó như một gánh nặng lớn trên vai mọi người. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, đội ngũ vẫn làm việc không ngừng nghỉ, và cuối cùng, họ đã quản lý để hoàn thành tất cả những nghĩa vụ, chứng tỏ rằng ngay cả những nhiệm vụ nặng nề nhất cũng có thể vượt qua được với công sức và sự tận tâm.