Nghĩa tiếng Việt của từ bureau, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bjʊˈroʊ/
🔈Phát âm Anh: /bjuəˈrəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):văn phòng, cơ quan, bàn làm việc
Contoh: The information was provided by the local bureau. (Informasi diberikan oleh kantor kota.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bureau', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'burra' nghĩa là 'tóc mất', dẫn đến ý nghĩa ban đầu là 'một tấm vải che bàn làm việc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một văn phòng hoặc cơ quan có nhiều bàn làm việc và người lao động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- văn phòng, cơ quan, bàn làm việc
Từ trái nghĩa:
- nơi nơi tự do, không có cấu trúc
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bureau of statistics (văn phòng thống kê)
- news bureau (văn phòng tin tức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The FBI is a federal bureau. (FBI là một cơ quan liên bang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a bureau that handled all the local information. People would come to this bureau to get the latest news and updates. The bureau was always busy, with people constantly coming and going.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một văn phòng quản lý tất cả thông tin địa phương. Mọi người đến văn phòng này để cập nhật tin tức mới nhất. Văn phòng luôn đông đúc, với mọi người đi lại không ngừng.