Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bureaucracy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bjʊˈrɑː.krə.si/

🔈Phát âm Anh: /bjʊəˈrɒk.rə.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ thống các cơ quan quản lý của một nhà nước hoặc tổ chức, đặc biệt là khi nói đến sự phức tạp, chậm trễ và quy tắc quá nặng
        Contoh: The bureaucracy in the government makes it difficult to implement new policies. (Bureaucracy trong chính phủ làm khó khăn cho việc thực hiện các chính sách mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bureaucratie', từ 'bureau' (bàn làm việc) và 'cracy' (quyền lực), thể hiện sự quản lý thông qua các quy tắc và thủ tục.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi làm ở một cơ quan nhà nước, với nhiều quy tắc và thủ tục phức tạp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: administration, government system

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: democracy, simplicity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cut through the bureaucracy (giảm bớt quy tắc phức tạp)
  • bureaucracy of rules (bureaucracy của các quy tắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bureaucracy in the company slows down the decision-making process. (Bureaucracy trong công ty làm chậm quá trình ra quyết định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with red tape, there was a system known as bureaucracy. It was a complex network of offices and rules that governed the land. One day, a young man named Alex tried to start a business, but he was overwhelmed by the endless forms and regulations. He realized that to succeed, he needed to navigate the bureaucracy carefully.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất tràn đầy giấy tờ đỏ, có một hệ thống được gọi là bureaucracy. Đó là một mạng lưới phức tạp của các văn phòng và quy tắc điều khiển vùng đất đó. Một ngày nọ, một chàng thanh niên tên Alex cố gắng bắt đầu kinh doanh, nhưng anh ta bị choáng ngợp bởi vô vàn biểu mẫu và quy định. Anh nhận ra để thành công, anh ta cần phải vượt qua bureaucracy một cách cẩn thận.