Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bureaucratic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌbjʊər.əˈkræt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /bjʊə.rəˈkrat.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến chế độ bộ máy quản lý nhà nước, thường có ý nghĩa tiêu cực về sự phức tạp, chậm trễ, không linh hoạt
        Contoh: The bureaucratic process took longer than expected. (Proses birokratik memerlukan lebih lama dari yang diharapkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bureaucratique', từ 'bureau' (bàn làm việc) và 'cratie' (quyền lực), thể hiện sự quản lý của các nhà nước qua các bộ máy quản lý.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một văn phòng với nhiều quy trình phức tạp và giấy tờ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bureaucratic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: administrative, official, governmental

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: flexible, efficient, streamlined

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bureaucratic red tape (lối làm việc chậm trễ và phức tạp)
  • bureaucratic process (quy trình quản lý nhà nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The bureaucratic system often leads to delays. (Sistem birokratik sering menyebabkan keterlambatan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bureaucratic city, every decision required countless forms and approvals. One day, a simple request for a new park turned into a months-long ordeal of paperwork and meetings. The citizens learned the true meaning of 'bureaucratic'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố quản lý theo kiểu bộ máy nhà nước, mọi quyết định đều cần đến vô vàn biểu mẫu và sự chấp thuận. Một ngày, một yêu cầu đơn giản về việc xây dựng một công viên trở thành một cuộc chiến trên giấy tờ và các cuộc họp kéo dài hàng tháng. Người dân đã hiểu được ý nghĩa thực sự của 'bureaucratic'.