Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ burgeon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜrdʒən/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːdʒən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nảy nở, phát triển mạnh
        Contoh: The city burgeoned into a major metropolis. (Kota itu berkembang menjadi kota metropolitan besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bourgeon', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'burra' nghĩa là 'lông', liên quan đến sự phát triển của cây.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây cối mới nảy mầm, hoa, lá bắt đầu xuất hiện, tượng trưng cho sự phát triển và sự sống mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: flourish, thrive, grow

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decline, wither, shrink

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burgeon into (phát triển thành)
  • burgeoning industry (ngành công nghiệp đang phát triển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The economy is expected to burgeon in the coming years. (Ekonomi diperkirakan akan berkembang dalam beberapa tahun ke depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town began to burgeon into a bustling city, with new buildings and businesses sprouting up everywhere. (Dahulu kala, sebuah kota kecil mulai berkembang menjadi kota yang ramai, dengan gedung-gedung dan bisnis baru tumbuh di mana-mana.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bắt đầu nảy nở thành một thành phố ảm đạm, với những tòa nhà và doanh nghiệp mới mẻ mọc lên khắp nơi.