Nghĩa tiếng Việt của từ burgher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜrɡər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːɡə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người thuộc tầng lớp trung lưu trong xã hội Trung Quốc thời phong kiến
Contoh: The burghers of ancient China were known for their wealth and influence. (Người burgher của Trung Quốc cổ đại được biết đến với sự giàu có và ảnh hưởng của họ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Bürger', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'burgus' nghĩa là 'thị trấn' hoặc 'thành phố'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có địa vị trong xã hội, có thể so sánh với một 'burgher' trong lịch sử Trung Quốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: citizen, bourgeois
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peasant, commoner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- burgher class (tầng lớp burgher)
- burgher society (xã hội burgher)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The burghers often held significant power in their communities. (Người burgher thường có quyền lực đáng kể trong cộng đồng của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in ancient China, there was a wealthy burgher named Li. He was known for his generosity and wisdom, often helping the poor and advising the local officials. One day, a famine struck the region, and Li used his resources to feed the hungry and save many lives. His actions earned him great respect and admiration from the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Trung Quốc cổ đại, có một người burgher giàu có tên là Lý. Ông được biết đến vì sự rộng lượng và sự khôn ngoan, thường giúp đỡ người nghèo và tư vấn cho các quan chức địa phương. Một ngày, một cuộc đói khát đã xảy ra ở khu vực, và Lý đã sử dụng nguồn tài nguyên của mình để cho ăn cho những người đói và cứu được nhiều mạng sống. Hành động của ông đã giành được sự tôn kính và ngưỡng mộ từ cộng đồng.