Nghĩa tiếng Việt của từ burglar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜːrɡlər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːɡlər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ cướp nhà, tên trộm
Contoh: The burglar was caught by the police. (Tên trộm đã bị cảnh sát bắt giữ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'burgle', có liên quan đến việc 'cướp nhà'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ lén lút trong đêm, lấy cắp tài sản của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kẻ cướp nhà, tên trộm
Từ trái nghĩa:
- anh hùng, người an toàn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch a burglar (bắt được tên trộm)
- burglar alarm (báo động tên trộm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The burglar broke into the house at night. (Tên trộm đã đâm sầm vào nhà vào ban đêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a burglar who loved to steal at night. One day, he tried to break into a house, but the owner had set up a clever trap. The burglar was caught, and everyone in the town learned the importance of security.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm thích trộm cắp vào ban đêm. Một ngày, anh ta cố gắng đâm sầm vào một ngôi nhà, nhưng chủ nhân đã đặt một cái bẫy thông minh. Tên trộm bị bắt, và mọi người trong thị trấn đều hiểu được tầm quan trọng của an ninh.