Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ burial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈberiəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈberiəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ mai táng, việc mai táng
        Contoh: The burial took place in the family cemetery. (Lễ mai táng diễn ra ở nghĩa trang gia đình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bury', có nghĩa là 'chôn cất', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ mai táng, nơi người ta tưới hoa và cảm tạ để ghi nhớ người đã mất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: funeral, interment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exhumation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burial ground (nơi mai táng)
  • burial service (lễ mai táng)
  • burial plot (mảnh đất mai táng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The burial was a solemn event. (Lễ mai táng là một sự kiện nghiêm trang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a burial that turned into a celebration of life. People gathered, not just to mourn, but to share stories and memories of the departed, turning the burial into a beautiful tribute.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lễ mai táng trở thành một lễ ca ngợi cuộc đời. Mọi người tụ tập, không chỉ để than thân, mà còn để chia sẻ câu chuyện và ký ức về người đã mất, biến lễ mai táng thành một lễ ca ngợi đẹp đẽ.