Nghĩa tiếng Việt của từ burin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bʊˈriːn/
🔈Phát âm Anh: /bʊˈriːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công cụ để khắc hoặc vẽ trên đá, đồng hoặc gỗ
Contoh: The artist used a burin to create intricate designs on the metal plate. (Artis itu menggunakan burin untuk menciptakan desain yang rumit pada pelat logam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'burin', có thể liên hệ với tiếng Latin 'burra' nghĩa là 'lông vũ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghệ sĩ đang sử dụng công cụ này để tạo ra các bức tranh khắc trên đồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: graver, engraving tool
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- engrave with a burin (khắc bằng burin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The burin is a sharp tool used in engraving. (Burin adalah alat tajam yang digunakan dalam mengepas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an artist named Alex was working on a metal plate. He used a burin to carve beautiful patterns. As he worked, the burin made a rhythmic sound, which was music to his ears. The intricate designs he created told a story of nature and life, all thanks to the precision of the burin.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ tên là Alex đang làm việc trên một tấm đồng. Anh ta sử dụng một công cụ burin để khắc ra những họa tiết đẹp. Trong khi làm việc, tiếng của burin tạo ra một âm thanh có nhịp điệu, điều đó là âm nhạc cho tai của anh ta. Những họa tiết phức tạp mà anh ta tạo ra kể một câu chuyện về thiên nhiên và cuộc sống, tất cả nhờ vào sự chính xác của burin.