Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ burn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɝːn/

🔈Phát âm Anh: /bɜːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đốt cháy, làm bỏng
        Contoh: Be careful not to burn the toast. (Hãy cẩn thận để không làm bánh mì nướng bị cháy.)
  • danh từ (n.):vết bỏng, vết cháy
        Contoh: He got a burn from the hot stove. (Anh ta bị bỏng từ cái bếp nấu nóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bærnan', có nghĩa là 'đốt cháy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác nóng làm cho da bị bỏng khi tiếp xúc với lửa hoặc vật nóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scorch, sear
  • danh từ: blister, scald

Từ trái nghĩa:

  • động từ: extinguish, cool
  • danh từ: heal, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burn the midnight oil (làm việc đến khuya)
  • burn a hole in one's pocket (khiến ai đó muốn mua sắm)
  • burn the candle at both ends (làm việc quá sức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sun can burn your skin if you stay out too long. (Mặt trời có thể làm bỏng da nếu bạn ở ngoài quá lâu.)
  • danh từ: She treated the burn with ointment. (Cô ấy điều trị vết bỏng bằng thuốc bôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to cook. One day, while preparing a dish, he accidentally burned his hand on the stove. The burn was painful, but he quickly treated it with some ointment and continued cooking, determined not to let the burn slow him down.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn. Một ngày, khi chuẩn bị một món ăn, anh ta vô tình làm bỏng tay trên bếp. Vết bỏng đau đớn, nhưng anh ta nhanh chóng điều trị nó bằng một ít thuốc bôi và tiếp tục nấu ăn, quyết tâm không để vết bỏng làm chậm lại.