Nghĩa tiếng Việt của từ burner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜːr.nər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːn.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị đốt nóng, đèn cồn, lò nướng
Contoh: The gas burner on the stove is broken. (Bộ đốt khí trên bếp bị hỏng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'burn', có nghĩa là 'đốt', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc thứ gì đó thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái bếp có đèn cồn đang cháy để nhớ từ 'burner'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thiết bị đốt nóng, đèn cồn, lò nướng
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn on the burner (bật bộ đốt)
- adjust the burner (điều chỉnh bộ đốt)
- burner head (đầu bộ đốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The burner on the stove heats up quickly. (Bộ đốt trên bếp nóng lên nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little burner who loved to heat things up. He worked on a stove and helped cook delicious meals every day. One day, he decided to take a break and explore the world outside the kitchen. He learned that there were many other burners like him, working in different places to provide warmth and light. After his adventure, he returned to the stove, happy to continue his job of making tasty dishes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bộ đốt nhỏ rất thích đốt nóng mọi thứ. Nó làm việc trên một cái bếp và giúp nấu những bữa ăn ngon mỗi ngày. Một ngày nọ, nó quyết định nghỉ ngơi và khám phá thế giới bên ngoài bếp. Nó biết được rằng có nhiều chiếc bộ đốt khác như nó, làm việc ở những nơi khác nhau để cung cấp nhiệt và ánh sáng. Sau cuộc phiêu lưu, nó trở lại cái bếp, vui vẻ tiếp tục công việc của mình là làm ra những món ăn ngon.