Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ burning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜːr.nɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːn.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát sáng, phát ra ánh sáng do cháy
        Contoh: The fire was burning brightly. (Api membakar terang.)
  • tính từ (adj.):đang cháy, có ánh sáng do cháy
        Contoh: The burning candle lit the room. (Nến đang cháy thắp sáng phòng.)
  • phó từ (adv.):mãnh liệt, dữ dội
        Contoh: She felt burning pain in her leg. (Cô cảm thấy nỗi đau mãnh liệt ở chân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'burn', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'bærnan' (đốt, đốt cháy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một ngọn lửa đang cháy, hoặc cảm giác nóng lên trên da khi gần lửa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: ignite, flame
  • tính từ: flaming, fiery
  • phó từ: intense, fierce

Từ trái nghĩa:

  • động từ: extinguish, put out
  • tính từ: cool, calm
  • phó từ: mild, gentle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burning issue (vấn đề nóng bỏng)
  • burning desire (ham muốn mãnh liệt)
  • burning question (câu hỏi căng thẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The logs were burning in the fireplace. (Những thanh gỗ đang cháy trong lò sưởi.)
  • tính từ: The burning sun made us seek shade. (Mặt trời nóng bỏng khiến chúng tôi tìm bóng râm.)
  • phó từ: He ran with burning speed. (Anh ta chạy với tốc độ nhanh như cháy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a burning desire in the heart of a young man to explore the world. He set out on his journey, feeling the burning sun above and the burning passion within. As he traveled, he encountered various burning issues that shaped his understanding of the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ham muốn mãnh liệt trong trái tim của một chàng thanh niên muốn khám phá thế giới. Anh ta bắt đầu hành trình của mình, cảm nhận được ánh mặt trời nóng bỏng ở trên đầu và đam mê cháy bỏng bên trong. Trong quá trình đi du lịch, anh ta gặp phải nhiều vấn đề nóng bỏng đã tạo nên sự hiểu biết của anh ta về thế giới.