Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ burnish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜːrnɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːnɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh bóng, làm cho sáng bóng
        Contoh: He burnished the metal until it gleamed. (Anh ta đánh bóng kim loại cho đến khi nó sáng bóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brunir', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'brunire', từ 'brunus' nghĩa là 'màu nâu sáng', liên quan đến việc làm cho vật thể sáng bóng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh bóng đồ trang sức để làm cho chúng sáng bóng hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: polish, shine, buff

Từ trái nghĩa:

  • động từ: tarnish, dull, mar

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burnish to a shine (đánh bóng cho sáng bóng)
  • burnish the reputation (làm cho danh tiếng sáng bóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She burnished the silverware before the guests arrived. (Cô ấy đánh bóng bát đĩa bằng bạc trước khi khách đến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled artisan who loved to burnish metals. He would spend hours burnishing each piece until it gleamed like the stars in the night sky. His work was admired by all who saw it, and his reputation as a master of burnishing spread far and wide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ thủ công giỏi làm sạch kim loại. Anh ta dành hàng giờ để đánh bóng mỗi mảnh cho đến khi nó sáng bóng như những vì sao vào ban đêm. Công việc của anh ta được tất cả mọi người ngưỡng mộ, và danh tiếng của anh ta như một bậc thầy trong việc đánh bóng lan rộng khắp nơi.