Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ burrow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌr.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʌr.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường hầm, hang
        Contoh: The rabbit lives in a burrow. (Kelinci itu tinggal di dalam lubang.)
  • động từ (v.):đào hang, chui vào hang
        Contoh: The fox burrowed under the fence. (Rubah itu menggali di bawah pagar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'borow', 'burgh', có liên quan đến việc đào đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thú vật như chuột chũi hoặc thỏ, chúng thường đào hang để ở.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tunnel, hole
  • động từ: dig, excavate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: surface, opening
  • động từ: fill, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burrow into (đào vào)
  • burrow under (đào dưới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The burrow was hidden under the bushes. (Hang đào được giấu dưới bụi cây.)
  • động từ: The mole burrowed into the ground. (Chuột chũi đào vào đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a clever rabbit named Benny decided to burrow a new home. He dug and dug until he found the perfect spot, safe from predators. His burrow became a cozy place for his family to live.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con thỏ thông minh tên Benny quyết định đào một ngôi nhà mới. Nó đào và đào cho đến khi tìm được một nơi hoàn hảo, an toàn khỏi kẻ thù. Hang của nó trở thành một nơi ấm cúng cho gia đình sống.