Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bursar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜːr.sɑːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːs.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người quản lý tài chính của một trường đại học hoặc cao đẳng
        Contoh: The bursar is responsible for managing the financial affairs of the university. (Bursar chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề tài chính của trường đại học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bursarius', từ 'bursa' nghĩa là 'ví', dùng để chỉ người quản lý ví.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có trách nhiệm quản lý tài chính như quản lý một chiếc ví.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: treasurer, financial officer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bursar's office (văn phòng của bursar)
  • bursar's duties (nhiệm vụ của bursar)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bursar handles all the financial transactions of the institution. (Bursar quản lý tất cả các giao dịch tài chính của tổ chức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bursar named Alex who was known for his meticulous management of the university's finances. Every student who needed financial aid would visit Alex in his office, where he would carefully review their applications and ensure that the funds were allocated fairly. His dedication to his role made the university thrive financially.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bursar tên là Alex được biết đến với việc quản lý tài chính của trường đại học một cách cẩn thận. Mọi sinh viên cần hỗ trợ tài chính đều đến gặp Alex tại văn phòng của ông, nơi ông cẩn thận xem xét đơn xin hỗ trợ và đảm bảo việc phân bổ quỹ được công bằng. Sự cam kết của ông đã giúp trường đại học phát triển mạnh về mặt tài chính.