Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ burst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɝst/

🔈Phát âm Anh: /bɜːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nổ tung, vỡ ra một cách đột ngột
        Contoh: The balloon burst with a loud bang. (Banh bay vỡ với tiếng nổ lớn.)
  • danh từ (n.):sự nổ tung, sự vỡ ra
        Contoh: The burst of the balloon scared everyone. (Sự nổ của bóng bay làm tất cả mọi người sợ hãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'berstan', từ tiếng German 'bersten', có nghĩa là 'vỡ ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bóng bay vỡ đột ngột khiến bạn nhớ đến từ 'burst'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: explode, rupture
  • danh từ: explosion, rupture

Từ trái nghĩa:

  • động từ: implode, compress
  • danh từ: implosion, compression

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burst out (bùng ra)
  • burst into (nổ ra vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He burst into tears. (Anh ta khóc lóc.)
  • danh từ: The burst of laughter filled the room. (Tiếng cười nổ ra tràn vào phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a balloon that was so full of air that it could barely move. Suddenly, with a loud 'burst', it exploded, scattering pieces everywhere. The children were both scared and amazed by the burst.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quả bóng bay đầy không khí đến mức nó không thể di chuyển được. Đột nhiên, với một tiếng 'vỡ', nó nổ tung, vỡ ra từng mảnh ở khắp mọi nơi. Những đứa trẻ đều sợ hãi và kinh ngạc trước sự nổ đột ngột đó.