Nghĩa tiếng Việt của từ bury, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈberi/
🔈Phát âm Anh: /ˈberi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chôn, giấu, che đậy
Contoh: They decided to bury the treasure. (Mereka memutuskan untuk mengubur harta karun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'berȳn', từ tiếng Latin 'burg-' nghĩa là 'gạch', liên hệ với việc xây dựng lăng mộ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chôn cất một đồ vật hoặc người vào trong đất, như khi chúng ta chôn cất người thân đã mất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: inter, hide, conceal
Từ trái nghĩa:
- động từ: exhume, reveal, uncover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bury the hatchet (hòa giải, quên bỏ mối thù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The dog buried the bone in the yard. (Anjing mengubur tulang di halaman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pirate who buried his treasure on a deserted island. He marked the spot with an 'X' and hoped that one day he would return to dig it up. But as time passed, he forgot the exact location and the treasure remained buried, hidden from the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên cướp biển đã chôn kho báu của mình trên một hòn đảo hoang. Ông đánh dấu chỗ đó bằng chữ 'X' và hy vọng một ngày nào đó sẽ trở lại đào nó lên. Nhưng khi thời gian trôi qua, ông quên địa điểm chính xác và kho báu vẫn bị chôn, ẩn mất khỏi thế giới.