Nghĩa tiếng Việt của từ bus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bʌs/
🔈Phát âm Anh: /bʌs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương tiện giao thông công cộng, xe buýt
Contoh: I take the bus to work every day. (Tôi đi xe buýt đi làm hàng ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'omnibus', có nghĩa là 'cho tất cả', thường được viết tắt là 'bus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một điểm dừng xe buýt, nơi mà mọi người tụ tập để đi xe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: coach, shuttle, public transport
Từ trái nghĩa:
- danh từ: private vehicle, car
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- miss the bus (lỡ xe)
- catch the bus (đi xe)
- bus stop (điểm dừng xe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bus is often crowded during rush hours. (Xe buýt thường quá tải vào giờ cao điểm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bus driver named Tom. Every day, he drove the bus through the city, picking up passengers and taking them to their destinations. One day, a little boy named Tim got on the bus. He was going to the zoo. Tom told Tim interesting stories about the animals at the zoo, and Tim was very excited. When they arrived, Tim thanked Tom and promised to ride the bus again. Tom smiled, happy to help people get where they needed to go.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tài xế xe buýt tên là Tom. Hàng ngày, anh ta lái xe buýt đi qua thành phố, đón khách hàng và đưa họ đến địa điểm của họ. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tim lên xe. Cậu đang đi đến vườn quốc gia. Tom kể cho Tim nghe những câu chuyện thú vị về động vật ở vườn quốc gia, và Tim rất hào hứng. Khi họ đến, Tim cảm ơn Tom và hứa sẽ lên xe buýt lại. Tom mỉm cười, vui vì đã giúp mọi người đến nơi họ cần đến.