Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bush, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bʊʃ/

🔈Phát âm Anh: /bʊʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bụi cây, rừng nhỏ
        Contoh: They got lost in the dense bush. (Mereka tersesat di hutan yang lebat.)
  • danh từ (n.):lông nhiều trên da hoặc vải
        Contoh: He has a heavy bush of hair. (Dia memiliki rambut yang lebat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'busc', từ tiếng Bồ Đào Nha 'bosk' nghĩa là 'cây xanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu rừng nhỏ hoặc bụi cây mà bạn có thể gặp khi đi bộ trong thảo nguyên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shrub, thicket, forest

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clearing, open field

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beat around the bush (tránh né vấn đề)
  • bush telegraph (tin đồn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hunter hid in the bush. (Nahas bersembunyi di balai.)
  • danh từ: She trimmed the bush in her garden. (Dia memangkas semak di kebun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense bush, there lived a group of small animals. They communicated through a system known as the bush telegraph, which helped them stay safe from predators. One day, a hunter entered the bush, trying to beat around the bush to find his prey. The animals used their telegraph to warn each other and managed to escape.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một luống bụi dày, sống một nhóm động vật nhỏ. Chúng giao tiếp thông qua một hệ thống được gọi là tin đồn rừng, giúp chúng an toàn khỏi kẻ thù. Một ngày nọ, một thợ săn bước vào luống bụi, cố gắng tránh né vấn đề để tìm con mồi. Các động vật sử dụng điện báo của mình để cảnh báo nhau và quả quyết thoát khỏi.