Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bushel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊʃ.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʊʃ.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đơn vị đo lường, tương đương với khoảng 35 lít
        Contoh: He bought a bushel of apples. (Dia membeli sekitar 35 liter apel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bussella', một loại giỏ đựng hàng hóa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái giỏ lớn đựng nhiều quả hoặc hạt, đặc biệt là trong việc đo lường lương thực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: measure, quantity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: small amount, less than a bushel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a bushel of (một đơn vị đo lường)
  • more than a bushel (nhiều hơn một đơn vị đo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They harvested a bushel of wheat. (Mereka menghasilkan sekitar 35 liter gandum.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a farmer who sold his crops by the bushel. One day, he harvested a bushel of wheat and took it to the market. The villagers were amazed at the quantity and bought all of it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người nông dân bán hàng theo đơn vị bushel. Một ngày, ông ta thu hoạch được một bushel lúa mì và mang nó đến chợ. Những người dân trong làng rất ngạc nhiên về số lượng và mua hết tất cả.