Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bushman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊʃ.mæn/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʊʃ.mən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người sống ở rừng, người sống hoang dã
        Contoh: The bushman knows how to survive in the wild. (Người sống hoang dã biết cách sống sót trong hoang dã.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bush' có nghĩa là 'rừng' và 'man' có nghĩa là 'người'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người đàn ông sống trong rừng, biết sử dụng tự nhiên để tồn tại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người sống hoang dã, người sống ở rừng

Từ trái nghĩa:

  • người thành thị, người sống trong thành phố

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live like a bushman (sống như người sống hoang dã)
  • bushman skills (kỹ năng của người sống hoang dã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The bushman showed us how to find water in the desert. (Người sống hoang dã chỉ cho chúng tôi cách tìm nước trong sa mạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bushman who lived deep in the forest. He knew every plant and animal, and could survive using only what nature provided. One day, a group of travelers got lost and the bushman helped them find their way back to civilization.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người sống hoang dã sống sâu trong rừng. Ông biết tất cả các loài thực vật và động vật, và có thể sống sót chỉ bằng những gì môi trường cung cấp. Một ngày nọ, một nhóm du khách lạc lối và người sống hoang dã giúp họ tìm đường trở về văn minh.