Nghĩa tiếng Việt của từ businessman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪznəsˌmæn/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɪznɪsˌmæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người làm kinh doanh, doanh nhân
Contoh: The businessman negotiated a deal with the supplier. (Người doanh nhân đàm phán một thỏa thuận với nhà cung cấp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'business' (kinh doanh) kết hợp với 'man' (người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông mặc áo sơ mi trắng, đeo kính, đi làm trong một tòa nhà cao tầng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: entrepreneur, executive, tycoon
Từ trái nghĩa:
- danh từ: employee, worker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- successful businessman (doanh nhân thành công)
- businessman's meeting (cuộc họp của doanh nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The businessman is known for his successful ventures. (Người doanh nhân nổi tiếng với những dự án thành công của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a businessman named John who started his career from a small shop. He worked hard and expanded his business into a global corporation. His story inspired many young entrepreneurs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân tên là John bắt đầu sự nghiệp từ một cửa hàng nhỏ. Anh ta làm việc chăm chỉ và mở rộng kinh doanh của mình thành một tập đoàn toàn cầu. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ.