Nghĩa tiếng Việt của từ businesswoman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪznəsˌwʊmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɪznɪsˌwʊmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phụ nữ làm nghề kinh doanh
Contoh: She is a successful businesswoman. (Dia adalah seorang pebisnis wanita sukses.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'business' (kinh doanh) kết hợp với 'woman' (phụ nữ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ điển trai, làm việc trong một công ty lớn, để nhớ từ 'businesswoman'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: female entrepreneur, female executive
Từ trái nghĩa:
- danh từ: businessman
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- successful businesswoman (người phụ nữ kinh doanh thành công)
- businesswoman in tech (người phụ nữ kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The businesswoman negotiated a major deal. (Nữ doanh nhân đã thương lượng một thỏa thuận lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a businesswoman named Linda. She was known for her sharp mind and strong leadership. One day, she faced a challenging negotiation with a rival company. With her wit and experience, Linda managed to secure a deal that benefited her company greatly. Her success story inspired many young women to pursue careers in business.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ kinh doanh tên là Linda. Cô được biết đến với trí óc sắc sảo và sự lãnh đạo mạnh mẽ. Một ngày nọ, cô gặp phải một cuộc đàm phán khó khăn với một công ty đối thủ. Với sự thông minh và kinh nghiệm của mình, Linda đã tựu chấp được một thỏa thuận mang lại lợi ích lớn cho công ty của mình. Câu chuyện thành công của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều phụ nữ trẻ theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh.