Nghĩa tiếng Việt của từ bust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bʌst/
🔈Phát âm Anh: /bʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bộ phận ngực của phụ nữ
Contoh: She bought a new dress that fits her bust perfectly. (Dia membeli gaun baru yang sangat sesuai dengan bagian dada dia.) - động từ (v.):làm vỡ, phá vỡ
Contoh: The police busted the drug ring. (Polisi menghancurkan kelompok narkoba.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'buste', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bustum' nghĩa là 'đống đá', liên hệ với việc 'phá vỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một chiếc tủ bị đập vỡ, hay một cuộc điều tra để phá vỡ một tổ chức phi pháp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chest, bosom
- động từ: break, smash
Từ trái nghĩa:
- động từ: fix, repair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bust up (phá vỡ, chia tay)
- bust a move (thực hiện một động tác điệu nhảy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She measured her bust size for the new dress. (Dia mengukur ukuran dada untuk gaun baru.)
- động từ: The thieves tried to bust the safe open. (Pencuri mencoba untuk membuka kunci gudang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective named Jack who was determined to bust a notorious crime ring. He imagined every detail of the bust operation, visualizing the moment when the criminals would be caught. One night, his plan came to fruition, and the police successfully busted the ring, bringing justice to the city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử tên là Jack quyết tâm phá vỡ một tổ chức tội phạm nổi tiếng. Anh tưởng tượng từng chi tiết của cuộc điều tra, hình dung khoảnh khắc kẻ xấu bị bắt. Một đêm, kế hoạch của anh thành công, và cảnh sát đã thành công phá vỡ tổ chức đó, mang lại công lý cho thành phố.