Nghĩa tiếng Việt của từ bustle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌs.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʌs.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ồn ào, sự lác đác
Contoh: The market was full of bustle early in the morning. (Pasar penuh dengan keramaian di pagi hari.) - động từ (v.):làm ồn ào, hoạt động vui vẻ
Contoh: People were bustling about, getting ready for the festival. (Mọi người đang hoạt động vui vẻ, chuẩn bị cho lễ hội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'bustle', có liên quan đến âm thanh của sự ồn ào.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tại chợ hoặc sân khấu với những người đang hoạt động vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: commotion, hustle
- động từ: hustle, stir
Từ trái nghĩa:
- danh từ: calm, quiet
- động từ: calm, quiet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full of bustle (đầy sự ồn ào)
- bustle around (hoạt động vui vẻ xung quanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bustle of the city can be overwhelming. (Sự ồn ào của thành phố có thể gây áp lực.)
- động từ: She bustled about the kitchen, preparing dinner. (Cô ấy hoạt động vui vẻ trong bếp, chuẩn bị bữa tối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the heart of the city, the streets were always full of bustle. People were bustling about, going to work, shopping, and enjoying the vibrant life. A young artist, inspired by the constant movement, decided to capture the essence of the city's hustle in a painting. As she painted, the colors and shapes seemed to bustle on the canvas, mirroring the lively streets.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở trung tâm thành phố, những con đường luôn đầy sự ồn ào. Mọi người đang hoạt động vui vẻ, đi làm, mua sắm và tận hưởng cuộc sống sôi động. Một nghệ sĩ trẻ, được truyền cảm hứng bởi sự chuyển động không ngừng, quyết định thu lượm được bản chất của sự lác đác thành phố trong một bức tranh. Khi cô ấy vẽ, màu sắc và hình dạng dường như hoạt động vui vẻ trên vải, phản ánh những con đường sống động.