Nghĩa tiếng Việt của từ busy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪz.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɪz.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bận rộn, vất vả
Contoh: She is busy with her work. (Dia sibuk dengan pekerjaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bisig', có nghĩa là 'làm việc không ngừng', từ 'bis' (nhanh) và 'ig' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc với nhiều tài liệu và điện thoại không ngừng reo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: occupied, engaged, active
Từ trái nghĩa:
- tính từ: free, idle, unoccupied
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- busy as a bee (bận như ong)
- keep busy (giữ cho bận rộn)
- busy signal (tín hiệu bận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The streets are busy with shoppers. (Jalan-jalan sibuk dengan pembeli.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very busy ant. It was always busy collecting food for the winter. One day, a lazy grasshopper asked the ant for some food, but the busy ant said, 'No, I am too busy preparing for the winter.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con kiến rất bận rộn. Nó luôn bận làm việc thu thập thức ăn cho mùa đông. Một ngày, một con châu chấu lười biếng hỏi kiến xin thức ăn, nhưng con kiến bận rộn nói, 'Không, tôi quá bận chuẩn bị cho mùa đông.'