Nghĩa tiếng Việt của từ but, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bʌt/
🔈Phát âm Anh: /bʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- liên tục (conj.):nhưng, tuy nhiên
Contoh: I wanted to go, but I was too tired. (Saya ingin pergi, tapi saya terlalu lelah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'būtan', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'butan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn mong đợi một điều nhưng kết quả lại ngược lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- however, yet, although
Từ trái nghĩa:
- and, moreover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- but of course (nhưng tất nhiên)
- nothing but (không gì ngoài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- I wanted to help, but I didn't know how. (Saya ingin membantu, tapi saya tidak tahu caranya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who wanted to travel the world, but he had no money. He worked hard and saved every penny, but the journey was long and difficult. In the end, he made it to his dream destination, but he realized the journey was more important than the destination itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên muốn đi khắp thế giới, nhưng anh ta không có tiền. Anh ta làm việc chăm chỉ và tiết kiệm mọi xu, nhưng chuyến đi là dài và khó khăn. Cuối cùng, anh ta đã đến được điểm đến ước mơ của mình, nhưng anh ta nhận ra rằng hành trình quan trọng hơn điểm đến.