Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ butane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbjuː.teɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈbjuː.teɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại khí hóa lỏng được sử dụng làm nhiên liệu trong đèn, lò nướng, và các thiết bị đốt nóng khác
        Contoh: The gas stove uses butane as fuel. (Bếp ga sử dụng butan làm nhiên liệu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'buteon', có nguồn gốc từ 'butyric' liên quan đến acid butyric, và '-ane' là một hậu tố chỉ một hydrocacbon no.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bếp ga trong nhà bạn, nơi butane được sử dụng làm nhiên liệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: LPG (Liquefied Petroleum Gas), propane

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • butane gas (khí butan)
  • butane tank (bình butan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Butane is commonly used in portable stoves. (Butan thường được sử dụng trong bếp điện di động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a chef who loved to cook with butane stoves. He believed that butane provided the perfect flame for his dishes, ensuring they were cooked to perfection. One day, he decided to share his butane-fueled recipes with the world, and thus began his journey as a renowned chef.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn bằng bếp ga butan. Ông tin rằng butan cung cấp ngọn lửa hoàn hảo cho các món ăn của mình, đảm bảo chúng được nấu chín tuyệt vời. Một ngày nọ, ông quyết định chia sẻ các công thức nấu ăn của mình sử dụng nhiên liệu butan cho cả thế giới, và từ đó bắt đầu hành trình của ông như một đầu bếp nổi tiếng.