Nghĩa tiếng Việt của từ butcher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊtʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʊtʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người giết mổ thịt
Contoh: The butcher sells fresh meat. (Butcher menjual daging segar.) - động từ (v.):giết mổ, giết chóc
Contoh: The soldiers butchered the villagers. (Para prajurit membantai para penduduk desa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bouchier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'buculus' nghĩa là 'bê con', qua đó chỉ người làm việc với thịt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng thịt với những con dao sắc bén và máu đỏ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'butcher'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meat cutter, slaughterer
- động từ: slaughter, massacre
Từ trái nghĩa:
- danh từ: healer, savior
- động từ: save, heal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a butcher's dog (giống như con chó của người giết mổ, nghĩa là được hưởng thụ tốt)
- butcher's bill (tổng số thương vong trong chiến tranh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The butcher's shop is on the corner. (Toko daging butchers ada di sudut.)
- động từ: The dictator butchered thousands of innocent people. (Diktator membantai ribuan orang tak berdosa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled butcher named Jack. He was known for his precise cuts and friendly service. One day, a dragon attacked the town, and Jack, using his butchering skills, managed to cut the dragon down to size and save the town. From that day on, he was not only a butcher but also a hero.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người giết mổ giỏi tên là Jack. Ông được biết đến với những phần cắt chính xác và dịch vụ thân thiện. Một ngày nọ, một con rồng tấn công thị trấn, và Jack, sử dụng kỹ năng của mình, đã cắt nhỏ con rồng và cứu lấy thị trấn. Từ ngày đó, ông không chỉ là một người giết mổ mà còn là một anh hùng.