Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ butler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌtlər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʌtlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người quản lý nhà, người phục vụ trong nhà lớn
        Contoh: The butler served drinks at the party. (Người quản lý nhà phục vụ đồ uống tại buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bouteiller', có nghĩa là người quản lý rượu, sau đó mở rộng ý nghĩa thành người quản lý nhà.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà lớn với một người quản lý nhà chuyên nghiệp, luôn giúp đỡ và quản lý mọi thứ một cách trôi chảy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người quản lý nhà, người phục vụ trong nhà lớn

Từ trái nghĩa:

  • khách hàng, người được phục vụ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the butler did it (người quản lý nhà là kẻ phải gái)
  • butler service (dịch vụ của người quản lý nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The butler opened the door for the guests. (Người quản lý nhà mở cửa cho khách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled butler named James. He managed a grand mansion with precision and grace. One day, a mysterious guest arrived, and James had to use all his skills to ensure the event went smoothly, proving that a good butler is essential to any grand household.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người quản lý nhà giỏi giang tên là James. Ông quản lý một căn biệt thự lớn với sự chính xác và duyên dáng. Một ngày nọ, một vị khách bí ẩn đến, và James phải sử dụng tất cả kỹ năng của mình để đảm bảo sự kiện diễn ra trơn lọn, chứng tỏ rằng một người quản lý nhà tốt là cần thiết cho bất kỳ ngôi nhà lớn nào.