Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ butt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bʌt/

🔈Phát âm Anh: /bʌt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đầu của một đồ vật dài, đầu đạn
        Contoh: He cut off the butt of the cigar. (Dia cắt đầu đi của que xì gà.)
  • động từ (v.):chạm vào, va vào
        Contoh: The boat butted against the pier. (Con thuyền chạm vào bến cảng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'but', truyền thống từ tiếng Latin 'buttis' nghĩa là 'thùng rượu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'bủng' vào một vật khiến bạn cảm nhận được động từ 'butt'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: end, tip
  • động từ: bump, collide

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: start, beginning
  • động từ: avoid, evade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • butt end (đầu cuối)
  • butt in (can thiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The butt of the rifle was heavy. (Đầu đạn của khẩu súng làm tay tôi mỏi.)
  • động từ: The cars butted into each other. (Xe hơi va vào nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young sailor named Jack was learning to navigate his ship. One day, while docking, he accidentally butted the ship's bow against the pier. The impact was loud, and everyone on board was startled. Jack learned the hard way about the importance of careful navigation, especially when it comes to butting against things.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thuở sinh viên tàu biển tên là Jack đang học cách lái tàu của mình. Một ngày, khi hạ bệ, anh vô tình đẩy mũi tàu chạm vào bến cảng. Tiếng động lớn và tất cả mọi người trên tàu đều hoảng sợ. Jack học được bài học khó khăn về tầm quan trọng của việc lái tàu cẩn thận, đặc biệt là khi chạm vào vật thể khác.