Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ butte, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bjuːt/

🔈Phát âm Anh: /bjuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một ngọn đồi độc lập, thường thấp và đáng kể, trong một bề mặt bằng phẳng
        Contoh: The butte stood out in the flat landscape. (Ngọn đồi nổi bật trong khung cảnh bằng phẳng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'butte', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'buttum' nghĩa là 'đống', 'gò'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh của vùng đất hoang sơ với những ngọn đồi độc lập nổi bật trên nền đồng bằng bằng phẳng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mesa, hillock, knoll

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: plain, flatland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the butte (trên ngọn đồi)
  • climb the butte (leo lên ngọn đồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The butte provided a good vantage point for the hikers. (Ngọn đồi cung cấp một điểm nhìn tốt cho những người đi bộ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast flatland, there stood a butte. It was like a giant watching over the land, a solitary figure in the endless plains. One day, a group of hikers decided to climb the butte to get a better view of the surrounding area. As they reached the top, they were amazed by the panoramic view that the butte offered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bằng phẳng rộng lớn, có một ngọn đồi. Nó giống như một người khổng lồ trông nom trên vùng đất ấy, là một hình tượng đơn độc trên những đồng bằng vô tận. Một ngày nọ, một nhóm người đi bộ quyết định leo lên ngọn đồi để có cái nhìn tổng thể về khu vực xung quanh. Khi họ đến đỉnh, họ đã kinh ngạc trước cảnh quan toàn cảnh mà ngọn đồi cung cấp.