Nghĩa tiếng Việt của từ butterfly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌtərflaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʌtəflaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài côn trùng có cánh màu sắc rực rỡ
Contoh: A butterfly flew past me. (Seekor kupu-kupu terbang melewati saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'butterfly', có thể liên hệ với 'butter' (bơ) và 'fly' (bay), có lẽ do màu sắc của cánh bướm giống màu bơ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một bướm đang bay quanh một bông hoa, tạo nên một bức ảnh tươi mới và đầy sức sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kupu-kupu, lepidoptera
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chase butterflies (đuổi theo bướm)
- butterfly effect (hiệu ứng bướm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The garden is full of colorful butterflies. (Taman itu penuh dengan kupu-kupu berwarna-warni.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a colorful garden, a butterfly with wings as bright as butter flew from flower to flower, spreading joy and beauty wherever it went. (Dahulu kala, di sebuah taman penuh warna, seekor kupu-kupu dengan sayap cerah seperti mentega terbang dari bunga ke bunga, menyebarkan kegembiraan dan keindahan di mana saja ia pergi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn đầy màu sắc, một con bướm có cánh sáng rực như bơ bay từ bông hoa này sang bông hoa khác, lan tỏa niềm vui và vẻ đẹp ở mọi nơi nó đến.