Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ button, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌt.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʌt.n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nút cài, nút bấm
        Contoh: She pressed the button to open the door. (Dia menekan tombol untuk membuka pintu.)
  • động từ (v.):gài nút, cài nút
        Contoh: He buttoned his shirt. (Dia menutup kemeja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bouton', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bottōnem', từ 'bottus' có nghĩa là 'cao, tròn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chiếc áo khoác có nhiều nút để nhớ đến từ 'button'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: knob, switch
  • động từ: fasten, secure

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unbutton, unfasten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • push the button (ấn nút)
  • button up (cài nút lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The button on my jacket is loose. (Tombol pada jaket saya longgar.)
  • động từ: She carefully buttoned her coat. (Dia cermat menutup mantelnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little button that lived on a shirt. Every morning, the shirt would wake up and the button would help it stay closed. One day, the button got loose and the shirt had to find a way to fix it. After some effort, the shirt managed to secure the button back in place, and they lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái nút nhỏ sống trên một chiếc áo. Mỗi buổi sáng, áo sẽ thức dậy và nút sẽ giúp nó khép lại. Một ngày, nút bị lỏng và áo phải tìm cách sửa nó. Sau một vài nỗ lực, áo đã quản lý để cố định lại nút, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.